--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lim dim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lim dim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lim dim
+ adj
half-closed
mắt lim dim buồn ngủ
to have half-closed eyes from spleepiness
Lượt xem: 977
Từ vừa tra
+
lim dim
:
half-closedmắt lim dim buồn ngủto have half-closed eyes from spleepiness